Đô-la Đông Caribê sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền XCD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xcd
1.771,85 myr

1,000 XCD = 1,772 MYR

Mid-market exchange rate at 19:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Ringgit Malaysia
1 XCD1.77185 MYR
5 XCD8.85925 MYR
10 XCD17.71850 MYR
20 XCD35.43700 MYR
50 XCD88.59250 MYR
100 XCD177.18500 MYR
250 XCD442.96250 MYR
500 XCD885.92500 MYR
1000 XCD1,771.85000 MYR
2000 XCD3,543.70000 MYR
5000 XCD8,859.25000 MYR
10000 XCD17,718.50000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Đông Caribê
1 MYR0.56438 XCD
5 MYR2.82191 XCD
10 MYR5.64381 XCD
20 MYR11.28762 XCD
50 MYR28.21905 XCD
100 MYR56.43810 XCD
250 MYR141.09525 XCD
500 MYR282.19050 XCD
1000 MYR564.38100 XCD
2000 MYR1,128.76200 XCD
5000 MYR2,821.90500 XCD
10000 MYR5,643.81000 XCD