10 nghìn Ringgit Malaysia sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền MYR sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 myr
5.659,78 xcd

RM1,000 MYR = $0,5660 XCD

Mid-market exchange rate at 22:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Đông Caribê
1 MYR0.56598 XCD
5 MYR2.82989 XCD
10 MYR5.65978 XCD
20 MYR11.31956 XCD
50 MYR28.29890 XCD
100 MYR56.59780 XCD
250 MYR141.49450 XCD
500 MYR282.98900 XCD
1000 MYR565.97800 XCD
2000 MYR1,131.95600 XCD
5000 MYR2,829.89000 XCD
10000 MYR5,659.78000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Ringgit Malaysia
1 XCD1.76685 MYR
5 XCD8.83425 MYR
10 XCD17.66850 MYR
20 XCD35.33700 MYR
50 XCD88.34250 MYR
100 XCD176.68500 MYR
250 XCD441.71250 MYR
500 XCD883.42500 MYR
1000 XCD1,766.85000 MYR
2000 XCD3,533.70000 MYR
5000 XCD8,834.25000 MYR
10000 XCD17,668.50000 MYR