250 Ringgit Malaysia sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền MYR sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 myr
141,69 xcd

RM1,000 MYR = $0,5668 XCD

Mid-market exchange rate at 18:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Đông Caribê
1 MYR0.56675 XCD
5 MYR2.83376 XCD
10 MYR5.66751 XCD
20 MYR11.33502 XCD
50 MYR28.33755 XCD
100 MYR56.67510 XCD
250 MYR141.68775 XCD
500 MYR283.37550 XCD
1000 MYR566.75100 XCD
2000 MYR1,133.50200 XCD
5000 MYR2,833.75500 XCD
10000 MYR5,667.51000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Ringgit Malaysia
1 XCD1.76444 MYR
5 XCD8.82220 MYR
10 XCD17.64440 MYR
20 XCD35.28880 MYR
50 XCD88.22200 MYR
100 XCD176.44400 MYR
250 XCD441.11000 MYR
500 XCD882.22000 MYR
1000 XCD1,764.44000 MYR
2000 XCD3,528.88000 MYR
5000 XCD8,822.20000 MYR
10000 XCD17,644.40000 MYR