500 Đô-la Đông Caribê sang Krona Iceland

Đổi tiền XCD sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 xcd
25.987,05 isk

$1,000 XCD = kr51,97 ISK

Mid-market exchange rate at 18:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Krona Iceland
1 XCD51.97410 ISK
5 XCD259.87050 ISK
10 XCD519.74100 ISK
20 XCD1,039.48200 ISK
50 XCD2,598.70500 ISK
100 XCD5,197.41000 ISK
250 XCD12,993.52500 ISK
500 XCD25,987.05000 ISK
1000 XCD51,974.10000 ISK
2000 XCD103,948.20000 ISK
5000 XCD259,870.50000 ISK
10000 XCD519,741.00000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Đô-la Đông Caribê
1 ISK0.01924 XCD
5 ISK0.09620 XCD
10 ISK0.19240 XCD
20 ISK0.38481 XCD
50 ISK0.96202 XCD
100 ISK1.92404 XCD
250 ISK4.81010 XCD
500 ISK9.62020 XCD
1000 ISK19.24040 XCD
2000 ISK38.48080 XCD
5000 ISK96.20200 XCD
10000 ISK192.40400 XCD