1 Đô-la Đông Caribê sang Krona Iceland

Đổi tiền XCD sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 xcd
51,92 isk

$1,000 XCD = kr51,92 ISK

Mid-market exchange rate at 16:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Krona Iceland
1 XCD51.91670 ISK
5 XCD259.58350 ISK
10 XCD519.16700 ISK
20 XCD1,038.33400 ISK
50 XCD2,595.83500 ISK
100 XCD5,191.67000 ISK
250 XCD12,979.17500 ISK
500 XCD25,958.35000 ISK
1000 XCD51,916.70000 ISK
2000 XCD103,833.40000 ISK
5000 XCD259,583.50000 ISK
10000 XCD519,167.00000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Đô-la Đông Caribê
1 ISK0.01926 XCD
5 ISK0.09631 XCD
10 ISK0.19262 XCD
20 ISK0.38523 XCD
50 ISK0.96308 XCD
100 ISK1.92616 XCD
250 ISK4.81540 XCD
500 ISK9.63080 XCD
1000 ISK19.26160 XCD
2000 ISK38.52320 XCD
5000 ISK96.30800 XCD
10000 ISK192.61600 XCD