Đô-la Đông Caribê sang Lev Bungari

Đổi tiền XCD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xcd
677,65 bgn

$1,000 XCD = лв0,6776 BGN

Mid-market exchange rate at 10:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Lev Bungari
1 XCD0.67765 BGN
5 XCD3.38824 BGN
10 XCD6.77648 BGN
20 XCD13.55296 BGN
50 XCD33.88240 BGN
100 XCD67.76480 BGN
250 XCD169.41200 BGN
500 XCD338.82400 BGN
1000 XCD677.64800 BGN
2000 XCD1,355.29600 BGN
5000 XCD3,388.24000 BGN
10000 XCD6,776.48000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Đông Caribê
1 BGN1.47569 XCD
5 BGN7.37845 XCD
10 BGN14.75690 XCD
20 BGN29.51380 XCD
50 BGN73.78450 XCD
100 BGN147.56900 XCD
250 BGN368.92250 XCD
500 BGN737.84500 XCD
1000 BGN1,475.69000 XCD
2000 BGN2,951.38000 XCD
5000 BGN7,378.45000 XCD
10000 BGN14,756.90000 XCD