Vatu Vanuatu sang Peso Mexico

Đổi tiền VUV sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vuv
139,51 mxn

VT1,000 VUV = Mex$0,1395 MXN

Mid-market exchange rate at 21:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Peso Mexico
1 VUV0.13951 MXN
5 VUV0.69757 MXN
10 VUV1.39513 MXN
20 VUV2.79026 MXN
50 VUV6.97565 MXN
100 VUV13.95130 MXN
250 VUV34.87825 MXN
500 VUV69.75650 MXN
1000 VUV139.51300 MXN
2000 VUV279.02600 MXN
5000 VUV697.56500 MXN
10000 VUV1,395.13000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Vatu Vanuatu
1 MXN7.16780 VUV
5 MXN35.83900 VUV
10 MXN71.67800 VUV
20 MXN143.35600 VUV
50 MXN358.39000 VUV
100 MXN716.78000 VUV
250 MXN1,791.95000 VUV
500 MXN3,583.90000 VUV
1000 MXN7,167.80000 VUV
2000 MXN14,335.60000 VUV
5000 MXN35,839.00000 VUV
10000 MXN71,678.00000 VUV