50 Vatu Vanuatu sang Peso Mexico

Đổi tiền VUV sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 vuv
6,84 mxn

1,000 VUV = 0,1367 MXN

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Peso Mexico
1 VUV0.13674 MXN
5 VUV0.68371 MXN
10 VUV1.36742 MXN
20 VUV2.73484 MXN
50 VUV6.83710 MXN
100 VUV13.67420 MXN
250 VUV34.18550 MXN
500 VUV68.37100 MXN
1000 VUV136.74200 MXN
2000 VUV273.48400 MXN
5000 VUV683.71000 MXN
10000 VUV1,367.42000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Vatu Vanuatu
1 MXN7.31303 VUV
5 MXN36.56515 VUV
10 MXN73.13030 VUV
20 MXN146.26060 VUV
50 MXN365.65150 VUV
100 MXN731.30300 VUV
250 MXN1,828.25750 VUV
500 MXN3,656.51500 VUV
1000 MXN7,313.03000 VUV
2000 MXN14,626.06000 VUV
5000 MXN36,565.15000 VUV
10000 MXN73,130.30000 VUV