10 Peso Mexico sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền MXN sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mxn
73 vuv

1,000 MXN = 7,327 VUV

Mid-market exchange rate at 13:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Vatu Vanuatu
1 MXN7.32723 VUV
5 MXN36.63615 VUV
10 MXN73.27230 VUV
20 MXN146.54460 VUV
50 MXN366.36150 VUV
100 MXN732.72300 VUV
250 MXN1,831.80750 VUV
500 MXN3,663.61500 VUV
1000 MXN7,327.23000 VUV
2000 MXN14,654.46000 VUV
5000 MXN36,636.15000 VUV
10000 MXN73,272.30000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Peso Mexico
1 VUV0.13648 MXN
5 VUV0.68238 MXN
10 VUV1.36477 MXN
20 VUV2.72954 MXN
50 VUV6.82385 MXN
100 VUV13.64770 MXN
250 VUV34.11925 MXN
500 VUV68.23850 MXN
1000 VUV136.47700 MXN
2000 VUV272.95400 MXN
5000 VUV682.38500 MXN
10000 VUV1,364.77000 MXN