2.000 Vatu Vanuatu sang Peso Mexico

Đổi tiền VUV sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 vuv
279,11 mxn

1,000 VUV = 0,1396 MXN

Mid-market exchange rate at 06:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Peso Mexico
1 VUV0.13956 MXN
5 VUV0.69778 MXN
10 VUV1.39556 MXN
20 VUV2.79112 MXN
50 VUV6.97780 MXN
100 VUV13.95560 MXN
250 VUV34.88900 MXN
500 VUV69.77800 MXN
1000 VUV139.55600 MXN
2000 VUV279.11200 MXN
5000 VUV697.78000 MXN
10000 VUV1,395.56000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Vatu Vanuatu
1 MXN7.16561 VUV
5 MXN35.82805 VUV
10 MXN71.65610 VUV
20 MXN143.31220 VUV
50 MXN358.28050 VUV
100 MXN716.56100 VUV
250 MXN1,791.40250 VUV
500 MXN3,582.80500 VUV
1000 MXN7,165.61000 VUV
2000 MXN14,331.22000 VUV
5000 MXN35,828.05000 VUV
10000 MXN71,656.10000 VUV