Vatu Vanuatu sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền VUV sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vuv
392,67 egp

VT1,000 VUV = E£0,3927 EGP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Bảng Ai Cập
1 VUV0.39267 EGP
5 VUV1.96335 EGP
10 VUV3.92670 EGP
20 VUV7.85340 EGP
50 VUV19.63350 EGP
100 VUV39.26700 EGP
250 VUV98.16750 EGP
500 VUV196.33500 EGP
1000 VUV392.67000 EGP
2000 VUV785.34000 EGP
5000 VUV1,963.35000 EGP
10000 VUV3,926.70000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Vatu Vanuatu
1 EGP2.54667 VUV
5 EGP12.73335 VUV
10 EGP25.46670 VUV
20 EGP50.93340 VUV
50 EGP127.33350 VUV
100 EGP254.66700 VUV
250 EGP636.66750 VUV
500 EGP1,273.33500 VUV
1000 EGP2,546.67000 VUV
2000 EGP5,093.34000 VUV
5000 EGP12,733.35000 VUV
10000 EGP25,466.70000 VUV