Vatu Vanuatu sang Lev Bungari

Đổi tiền VUV sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vuv
14,92 bgn

VT1,000 VUV = лв0,01492 BGN

Mid-market exchange rate at 07:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Lev Bungari
1 VUV0.01492 BGN
5 VUV0.07461 BGN
10 VUV0.14922 BGN
20 VUV0.29845 BGN
50 VUV0.74612 BGN
100 VUV1.49224 BGN
250 VUV3.73060 BGN
500 VUV7.46120 BGN
1000 VUV14.92240 BGN
2000 VUV29.84480 BGN
5000 VUV74.61200 BGN
10000 VUV149.22400 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Vatu Vanuatu
1 BGN67.01320 VUV
5 BGN335.06600 VUV
10 BGN670.13200 VUV
20 BGN1,340.26400 VUV
50 BGN3,350.66000 VUV
100 BGN6,701.32000 VUV
250 BGN16,753.30000 VUV
500 BGN33,506.60000 VUV
1000 BGN67,013.20000 VUV
2000 BGN134,026.40000 VUV
5000 BGN335,066.00000 VUV
10000 BGN670,132.00000 VUV