50 Đồng Việt Nam sang Rand Nam Phi

Đổi tiền VND sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 vnd
0,04 zar

₫1,000 VND = R0,0007224 ZAR

Mid-market exchange rate at 00:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rand Nam Phi
1000 VND0.72236 ZAR
2000 VND1.44471 ZAR
5000 VND3.61179 ZAR
10000 VND7.22357 ZAR
20000 VND14.44714 ZAR
50000 VND36.11785 ZAR
100000 VND72.23570 ZAR
200000 VND144.47140 ZAR
500000 VND361.17850 ZAR
1000000 VND722.35700 ZAR
2000000 VND1,444.71400 ZAR
5000000 VND3,611.78500 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đồng Việt Nam
1 ZAR1,384.36000 VND
5 ZAR6,921.80000 VND
10 ZAR13,843.60000 VND
20 ZAR27,687.20000 VND
50 ZAR69,218.00000 VND
100 ZAR138,436.00000 VND
250 ZAR346,090.00000 VND
500 ZAR692,180.00000 VND
1000 ZAR1,384,360.00000 VND
2000 ZAR2,768,720.00000 VND
5000 ZAR6,921,800.00000 VND
10000 ZAR13,843,600.00000 VND