5.000 Rand Nam Phi sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền ZAR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 zar
6.736.850 vnd

R1,000 ZAR = ₫1.347 VND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đồng Việt Nam
1 ZAR1,347.37000 VND
5 ZAR6,736.85000 VND
10 ZAR13,473.70000 VND
20 ZAR26,947.40000 VND
50 ZAR67,368.50000 VND
100 ZAR134,737.00000 VND
250 ZAR336,842.50000 VND
500 ZAR673,685.00000 VND
1000 ZAR1,347,370.00000 VND
2000 ZAR2,694,740.00000 VND
5000 ZAR6,736,850.00000 VND
10000 ZAR13,473,700.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rand Nam Phi
1 VND0.00074 ZAR
5 VND0.00371 ZAR
10 VND0.00742 ZAR
20 VND0.01484 ZAR
50 VND0.03711 ZAR
100 VND0.07422 ZAR
250 VND0.18555 ZAR
500 VND0.37109 ZAR
1000 VND0.74219 ZAR
2000 VND1.48438 ZAR
5000 VND3.71094 ZAR
10000 VND7.42189 ZAR