1 trăm nghìn Đồng Việt Nam sang Rand Nam Phi

Đổi tiền VND sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100.000 vnd
70,61 zar

₫1,000 VND = R0,0007061 ZAR

Mid-market exchange rate at 06:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rand Nam Phi
1000 VND0.70609 ZAR
2000 VND1.41218 ZAR
5000 VND3.53046 ZAR
10000 VND7.06091 ZAR
20000 VND14.12182 ZAR
50000 VND35.30455 ZAR
100000 VND70.60910 ZAR
200000 VND141.21820 ZAR
500000 VND353.04550 ZAR
1000000 VND706.09100 ZAR
2000000 VND1,412.18200 ZAR
5000000 VND3,530.45500 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đồng Việt Nam
1 ZAR1,416.25000 VND
5 ZAR7,081.25000 VND
10 ZAR14,162.50000 VND
20 ZAR28,325.00000 VND
50 ZAR70,812.50000 VND
100 ZAR141,625.00000 VND
250 ZAR354,062.50000 VND
500 ZAR708,125.00000 VND
1000 ZAR1,416,250.00000 VND
2000 ZAR2,832,500.00000 VND
5000 ZAR7,081,250.00000 VND
10000 ZAR14,162,500.00000 VND