5.000.000 Đồng Việt Nam sang Franc Comoros
Đổi tiền VND sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Franc Comoros
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đồng Việt Nam
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Franc Comoros | |
---|---|
1000 VND | 18.04380 KMF |
2000 VND | 36.08760 KMF |
5000 VND | 90.21900 KMF |
10000 VND | 180.43800 KMF |
20000 VND | 360.87600 KMF |
50000 VND | 902.19000 KMF |
100000 VND | 1,804.38000 KMF |
200000 VND | 3,608.76000 KMF |
500000 VND | 9,021.90000 KMF |
1000000 VND | 18,043.80000 KMF |
2000000 VND | 36,087.60000 KMF |
5000000 VND | 90,219.00000 KMF |
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 KMF | 55.42080 VND |
5 KMF | 277.10400 VND |
10 KMF | 554.20800 VND |
20 KMF | 1,108.41600 VND |
50 KMF | 2,771.04000 VND |
100 KMF | 5,542.08000 VND |
250 KMF | 13,855.20000 VND |
500 KMF | 27,710.40000 VND |
1000 KMF | 55,420.80000 VND |
2000 KMF | 110,841.60000 VND |
5000 KMF | 277,104.00000 VND |
10000 KMF | 554,208.00000 VND |