1 triệu Đồng Việt Nam sang Franc Comoros

Đổi tiền VND sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000.000 vnd
18.050 kmf

₫1,000 VND = CF0,01805 KMF

Mid-market exchange rate at 08:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Franc Comoros
1000 VND18.04950 KMF
2000 VND36.09900 KMF
5000 VND90.24750 KMF
10000 VND180.49500 KMF
20000 VND360.99000 KMF
50000 VND902.47500 KMF
100000 VND1,804.95000 KMF
200000 VND3,609.90000 KMF
500000 VND9,024.75000 KMF
1000000 VND18,049.50000 KMF
2000000 VND36,099.00000 KMF
5000000 VND90,247.50000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Đồng Việt Nam
1 KMF55.40320 VND
5 KMF277.01600 VND
10 KMF554.03200 VND
20 KMF1,108.06400 VND
50 KMF2,770.16000 VND
100 KMF5,540.32000 VND
250 KMF13,850.80000 VND
500 KMF27,701.60000 VND
1000 KMF55,403.20000 VND
2000 KMF110,806.40000 VND
5000 KMF277,016.00000 VND
10000 KMF554,032.00000 VND