5.000 Franc Comoros sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền KMF sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 kmf
276.182 vnd

CF1,000 KMF = ₫55,24 VND

Mid-market exchange rate at 20:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Đồng Việt Nam
1 KMF55.23640 VND
5 KMF276.18200 VND
10 KMF552.36400 VND
20 KMF1,104.72800 VND
50 KMF2,761.82000 VND
100 KMF5,523.64000 VND
250 KMF13,809.10000 VND
500 KMF27,618.20000 VND
1000 KMF55,236.40000 VND
2000 KMF110,472.80000 VND
5000 KMF276,182.00000 VND
10000 KMF552,364.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Franc Comoros
1 VND0.01810 KMF
5 VND0.09052 KMF
10 VND0.18104 KMF
20 VND0.36208 KMF
50 VND0.90520 KMF
100 VND1.81040 KMF
250 VND4.52600 KMF
500 VND9.05200 KMF
1000 VND18.10400 KMF
2000 VND36.20800 KMF
5000 VND90.52000 KMF
10000 VND181.04000 KMF