250 Đồng Việt Nam sang Franc Comoros

Đổi tiền VND sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 vnd
5 kmf

₫1,000 VND = CF0,01819 KMF

Mid-market exchange rate at 17:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Franc Comoros
1 VND0.01819 KMF
5 VND0.09097 KMF
10 VND0.18194 KMF
20 VND0.36389 KMF
50 VND0.90972 KMF
100 VND1.81943 KMF
250 VND4.54858 KMF
500 VND9.09715 KMF
1000 VND18.19430 KMF
2000 VND36.38860 KMF
5000 VND90.97150 KMF
10000 VND181.94300 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Đồng Việt Nam
1 KMF54.96230 VND
5 KMF274.81150 VND
10 KMF549.62300 VND
20 KMF1,099.24600 VND
50 KMF2,748.11500 VND
100 KMF5,496.23000 VND
250 KMF13,740.57500 VND
500 KMF27,481.15000 VND
1000 KMF54,962.30000 VND
2000 KMF109,924.60000 VND
5000 KMF274,811.50000 VND
10000 KMF549,623.00000 VND