Đồng Việt Nam sang Bảng Guernsey

Đổi tiền VND sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
0,03 ggp

1,000 VND = 0,00003196 GGP

Mid-market exchange rate at 23:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Bảng Guernsey
1 VND0.00003 GGP
5 VND0.00016 GGP
10 VND0.00032 GGP
20 VND0.00064 GGP
50 VND0.00160 GGP
100 VND0.00320 GGP
250 VND0.00799 GGP
500 VND0.01598 GGP
1000 VND0.03196 GGP
2000 VND0.06393 GGP
5000 VND0.15981 GGP
10000 VND0.31963 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đồng Việt Nam
1 GGP31,286.70000 VND
5 GGP156,433.50000 VND
10 GGP312,867.00000 VND
20 GGP625,734.00000 VND
50 GGP1,564,335.00000 VND
100 GGP3,128,670.00000 VND
250 GGP7,821,675.00000 VND
500 GGP15,643,350.00000 VND
1000 GGP31,286,700.00000 VND
2000 GGP62,573,400.00000 VND
5000 GGP156,433,500.00000 VND
10000 GGP312,867,000.00000 VND