10 Đồng Việt Nam sang Krone Đan Mạch
Đổi tiền VND sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Krone Đan Mạch
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đồng Việt Nam
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Krone Đan Mạch | |
---|---|
1000 VND | 0.27271 DKK |
2000 VND | 0.54542 DKK |
5000 VND | 1.36356 DKK |
10000 VND | 2.72712 DKK |
20000 VND | 5.45424 DKK |
50000 VND | 13.63560 DKK |
100000 VND | 27.27120 DKK |
200000 VND | 54.54240 DKK |
500000 VND | 136.35600 DKK |
1000000 VND | 272.71200 DKK |
2000000 VND | 545.42400 DKK |
5000000 VND | 1,363.56000 DKK |
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 DKK | 3,666.87000 VND |
5 DKK | 18,334.35000 VND |
10 DKK | 36,668.70000 VND |
20 DKK | 73,337.40000 VND |
50 DKK | 183,343.50000 VND |
100 DKK | 366,687.00000 VND |
250 DKK | 916,717.50000 VND |
500 DKK | 1,833,435.00000 VND |
1000 DKK | 3,666,870.00000 VND |
2000 DKK | 7,333,740.00000 VND |
5000 DKK | 18,334,350.00000 VND |
10000 DKK | 36,668,700.00000 VND |