2.000 currency-names.VES sang Franc CFP

Đổi tiền VES sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ves
6.023 xpf

Bs.1,000 VES = ₣3,012 XPF

Mid-market exchange rate at 13:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Franc CFP
1 VES3.01150 XPF
5 VES15.05750 XPF
10 VES30.11500 XPF
20 VES60.23000 XPF
50 VES150.57500 XPF
100 VES301.15000 XPF
250 VES752.87500 XPF
500 VES1,505.75000 XPF
1000 VES3,011.50000 XPF
2000 VES6,023.00000 XPF
5000 VES15,057.50000 XPF
10000 VES30,115.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / currency.VES
1 XPF0.33206 VES
5 XPF1.66031 VES
10 XPF3.32061 VES
20 XPF6.64122 VES
50 XPF16.60305 VES
100 XPF33.20610 VES
250 XPF83.01525 VES
500 XPF166.03050 VES
1000 XPF332.06100 VES
2000 XPF664.12200 VES
5000 XPF1,660.30500 VES
10000 XPF3,320.61000 VES