50 Franc CFP sang currency-names.VES

Đổi tiền XPF sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 xpf
16,59 ves

₣1,000 XPF = Bs.0,3318 VES

Mid-market exchange rate at 05:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / currency.VES
1 XPF0.33175 VES
5 XPF1.65876 VES
10 XPF3.31751 VES
20 XPF6.63502 VES
50 XPF16.58755 VES
100 XPF33.17510 VES
250 XPF82.93775 VES
500 XPF165.87550 VES
1000 XPF331.75100 VES
2000 XPF663.50200 VES
5000 XPF1,658.75500 VES
10000 XPF3,317.51000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Franc CFP
1 VES3.01431 XPF
5 VES15.07155 XPF
10 VES30.14310 XPF
20 VES60.28620 XPF
50 VES150.71550 XPF
100 VES301.43100 XPF
250 VES753.57750 XPF
500 VES1,507.15500 XPF
1000 VES3,014.31000 XPF
2000 VES6,028.62000 XPF
5000 VES15,071.55000 XPF
10000 VES30,143.10000 XPF