1 nghìn currency-names.VES sang Franc CFP

Đổi tiền VES sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ves
3.045 xpf

Bs.1,000 VES = ₣3,045 XPF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Franc CFP
1 VES3.04462 XPF
5 VES15.22310 XPF
10 VES30.44620 XPF
20 VES60.89240 XPF
50 VES152.23100 XPF
100 VES304.46200 XPF
250 VES761.15500 XPF
500 VES1,522.31000 XPF
1000 VES3,044.62000 XPF
2000 VES6,089.24000 XPF
5000 VES15,223.10000 XPF
10000 VES30,446.20000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / currency.VES
1 XPF0.32845 VES
5 XPF1.64224 VES
10 XPF3.28448 VES
20 XPF6.56896 VES
50 XPF16.42240 VES
100 XPF32.84480 VES
250 XPF82.11200 VES
500 XPF164.22400 VES
1000 XPF328.44800 VES
2000 XPF656.89600 VES
5000 XPF1,642.24000 VES
10000 XPF3,284.48000 VES