1 nghìn currency-names.VES sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền VES sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ves
882,61 twd

Bs.1,000 VES = NT$0,8826 TWD

Mid-market exchange rate at 07:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Tân Đài tệ Đài Loan
1 VES0.88261 TWD
5 VES4.41305 TWD
10 VES8.82610 TWD
20 VES17.65220 TWD
50 VES44.13050 TWD
100 VES88.26100 TWD
250 VES220.65250 TWD
500 VES441.30500 TWD
1000 VES882.61000 TWD
2000 VES1,765.22000 TWD
5000 VES4,413.05000 TWD
10000 VES8,826.10000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / currency.VES
1 TWD1.13300 VES
5 TWD5.66500 VES
10 TWD11.33000 VES
20 TWD22.66000 VES
50 TWD56.65000 VES
100 TWD113.30000 VES
250 TWD283.25000 VES
500 TWD566.50000 VES
1000 TWD1,133.00000 VES
2000 TWD2,266.00000 VES
5000 TWD5,665.00000 VES
10000 TWD11,330.00000 VES