50 Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.VES

Đổi tiền TWD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 twd
56,80 ves

NT$1,000 TWD = Bs.1,136 VES

Mid-market exchange rate at 21:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / currency.VES
1 TWD1.13605 VES
5 TWD5.68025 VES
10 TWD11.36050 VES
20 TWD22.72100 VES
50 TWD56.80250 VES
100 TWD113.60500 VES
250 TWD284.01250 VES
500 TWD568.02500 VES
1000 TWD1,136.05000 VES
2000 TWD2,272.10000 VES
5000 TWD5,680.25000 VES
10000 TWD11,360.50000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Tân Đài tệ Đài Loan
1 VES0.88024 TWD
5 VES4.40120 TWD
10 VES8.80240 TWD
20 VES17.60480 TWD
50 VES44.01200 TWD
100 VES88.02400 TWD
250 VES220.06000 TWD
500 VES440.12000 TWD
1000 VES880.24000 TWD
2000 VES1,760.48000 TWD
5000 VES4,401.20000 TWD
10000 VES8,802.40000 TWD