20 currency-names.VES sang Rial Qatar

Đổi tiền VES sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ves
2,00 qar

Bs.1,000 VES = QR0,1002 QAR

Mid-market exchange rate at 02:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rial Qatar
1 VES0.10017 QAR
5 VES0.50084 QAR
10 VES1.00167 QAR
20 VES2.00334 QAR
50 VES5.00835 QAR
100 VES10.01670 QAR
250 VES25.04175 QAR
500 VES50.08350 QAR
1000 VES100.16700 QAR
2000 VES200.33400 QAR
5000 VES500.83500 QAR
10000 VES1,001.67000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / currency.VES
1 QAR9.98330 VES
5 QAR49.91650 VES
10 QAR99.83300 VES
20 QAR199.66600 VES
50 QAR499.16500 VES
100 QAR998.33000 VES
250 QAR2,495.82500 VES
500 QAR4,991.65000 VES
1000 QAR9,983.30000 VES
2000 QAR19,966.60000 VES
5000 QAR49,916.50000 VES
10000 QAR99,833.00000 VES