1 Rial Qatar sang currency-names.VES

Đổi tiền QAR sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 qar
9,99 ves

QR1,000 QAR = Bs.9,989 VES

Mid-market exchange rate at 21:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / currency.VES
1 QAR9.98930 VES
5 QAR49.94650 VES
10 QAR99.89300 VES
20 QAR199.78600 VES
50 QAR499.46500 VES
100 QAR998.93000 VES
250 QAR2,497.32500 VES
500 QAR4,994.65000 VES
1000 QAR9,989.30000 VES
2000 QAR19,978.60000 VES
5000 QAR49,946.50000 VES
10000 QAR99,893.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rial Qatar
1 VES0.10011 QAR
5 VES0.50054 QAR
10 VES1.00107 QAR
20 VES2.00214 QAR
50 VES5.00535 QAR
100 VES10.01070 QAR
250 VES25.02675 QAR
500 VES50.05350 QAR
1000 VES100.10700 QAR
2000 VES200.21400 QAR
5000 VES500.53500 QAR
10000 VES1,001.07000 QAR