2.000 currency-names.VES sang Denar Macedonia

Đổi tiền VES sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ves
3.161,86 mkd

Bs.1,000 VES = ден1,581 MKD

Mid-market exchange rate at 12:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Denar Macedonia
1 VES1.58093 MKD
5 VES7.90465 MKD
10 VES15.80930 MKD
20 VES31.61860 MKD
50 VES79.04650 MKD
100 VES158.09300 MKD
250 VES395.23250 MKD
500 VES790.46500 MKD
1000 VES1,580.93000 MKD
2000 VES3,161.86000 MKD
5000 VES7,904.65000 MKD
10000 VES15,809.30000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / currency.VES
1 MKD0.63254 VES
5 MKD3.16269 VES
10 MKD6.32537 VES
20 MKD12.65074 VES
50 MKD31.62685 VES
100 MKD63.25370 VES
250 MKD158.13425 VES
500 MKD316.26850 VES
1000 MKD632.53700 VES
2000 MKD1,265.07400 VES
5000 MKD3,162.68500 VES
10000 MKD6,325.37000 VES