1 Denar Macedonia sang currency-names.VES

Đổi tiền MKD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mkd
0,65 ves

ден1,000 MKD = Bs.0,6455 VES

Mid-market exchange rate at 23:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / currency.VES
1 MKD0.64548 VES
5 MKD3.22742 VES
10 MKD6.45483 VES
20 MKD12.90966 VES
50 MKD32.27415 VES
100 MKD64.54830 VES
250 MKD161.37075 VES
500 MKD322.74150 VES
1000 MKD645.48300 VES
2000 MKD1,290.96600 VES
5000 MKD3,227.41500 VES
10000 MKD6,454.83000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Denar Macedonia
1 VES1.54923 MKD
5 VES7.74615 MKD
10 VES15.49230 MKD
20 VES30.98460 MKD
50 VES77.46150 MKD
100 VES154.92300 MKD
250 VES387.30750 MKD
500 VES774.61500 MKD
1000 VES1,549.23000 MKD
2000 VES3,098.46000 MKD
5000 VES7,746.15000 MKD
10000 VES15,492.30000 MKD