1 currency-names.VES sang Denar Macedonia

Đổi tiền VES sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ves
1,55 mkd

Bs.1,000 VES = ден1,548 MKD

Mid-market exchange rate at 17:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Denar Macedonia
1 VES1.54755 MKD
5 VES7.73775 MKD
10 VES15.47550 MKD
20 VES30.95100 MKD
50 VES77.37750 MKD
100 VES154.75500 MKD
250 VES386.88750 MKD
500 VES773.77500 MKD
1000 VES1,547.55000 MKD
2000 VES3,095.10000 MKD
5000 VES7,737.75000 MKD
10000 VES15,475.50000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / currency.VES
1 MKD0.64618 VES
5 MKD3.23091 VES
10 MKD6.46183 VES
20 MKD12.92366 VES
50 MKD32.30915 VES
100 MKD64.61830 VES
250 MKD161.54575 VES
500 MKD323.09150 VES
1000 MKD646.18300 VES
2000 MKD1,292.36600 VES
5000 MKD3,230.91500 VES
10000 MKD6,461.83000 VES