5.000 Denar Macedonia sang currency-names.VES

Đổi tiền MKD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mkd
3.163,72 ves

ден1,000 MKD = Bs.0,6327 VES

Mid-market exchange rate at 07:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / currency.VES
1 MKD0.63274 VES
5 MKD3.16372 VES
10 MKD6.32743 VES
20 MKD12.65486 VES
50 MKD31.63715 VES
100 MKD63.27430 VES
250 MKD158.18575 VES
500 MKD316.37150 VES
1000 MKD632.74300 VES
2000 MKD1,265.48600 VES
5000 MKD3,163.71500 VES
10000 MKD6,327.43000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Denar Macedonia
1 VES1.58042 MKD
5 VES7.90210 MKD
10 VES15.80420 MKD
20 VES31.60840 MKD
50 VES79.02100 MKD
100 VES158.04200 MKD
250 VES395.10500 MKD
500 VES790.21000 MKD
1000 VES1,580.42000 MKD
2000 VES3,160.84000 MKD
5000 VES7,902.10000 MKD
10000 VES15,804.20000 MKD