100 currency-names.VES sang Loti Lesotho

Đổi tiền VES sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ves
50,48 lsl

Bs.1,000 VES = L0,5048 LSL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Loti Lesotho
1 VES0.50478 LSL
5 VES2.52392 LSL
10 VES5.04784 LSL
20 VES10.09568 LSL
50 VES25.23920 LSL
100 VES50.47840 LSL
250 VES126.19600 LSL
500 VES252.39200 LSL
1000 VES504.78400 LSL
2000 VES1,009.56800 LSL
5000 VES2,523.92000 LSL
10000 VES5,047.84000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / currency.VES
1 LSL1.98105 VES
5 LSL9.90525 VES
10 LSL19.81050 VES
20 LSL39.62100 VES
50 LSL99.05250 VES
100 LSL198.10500 VES
250 LSL495.26250 VES
500 LSL990.52500 VES
1000 LSL1,981.05000 VES
2000 LSL3,962.10000 VES
5000 LSL9,905.25000 VES
10000 LSL19,810.50000 VES