10 Loti Lesotho sang currency-names.VES

Đổi tiền LSL sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lsl
19,32 ves

L1,000 LSL = Bs.1,932 VES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / currency.VES
1 LSL1.93166 VES
5 LSL9.65830 VES
10 LSL19.31660 VES
20 LSL38.63320 VES
50 LSL96.58300 VES
100 LSL193.16600 VES
250 LSL482.91500 VES
500 LSL965.83000 VES
1000 LSL1,931.66000 VES
2000 LSL3,863.32000 VES
5000 LSL9,658.30000 VES
10000 LSL19,316.60000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Loti Lesotho
1 VES0.51769 LSL
5 VES2.58845 LSL
10 VES5.17690 LSL
20 VES10.35380 LSL
50 VES25.88450 LSL
100 VES51.76900 LSL
250 VES129.42250 LSL
500 VES258.84500 LSL
1000 VES517.69000 LSL
2000 VES1,035.38000 LSL
5000 VES2,588.45000 LSL
10000 VES5,176.90000 LSL