10 currency-names.VES sang Loti Lesotho

Đổi tiền VES sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ves
5,13 lsl

Bs.1,000 VES = L0,5133 LSL

Mid-market exchange rate at 15:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Loti Lesotho
1 VES0.51333 LSL
5 VES2.56663 LSL
10 VES5.13325 LSL
20 VES10.26650 LSL
50 VES25.66625 LSL
100 VES51.33250 LSL
250 VES128.33125 LSL
500 VES256.66250 LSL
1000 VES513.32500 LSL
2000 VES1,026.65000 LSL
5000 VES2,566.62500 LSL
10000 VES5,133.25000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / currency.VES
1 LSL1.94808 VES
5 LSL9.74040 VES
10 LSL19.48080 VES
20 LSL38.96160 VES
50 LSL97.40400 VES
100 LSL194.80800 VES
250 LSL487.02000 VES
500 LSL974.04000 VES
1000 LSL1,948.08000 VES
2000 LSL3,896.16000 VES
5000 LSL9,740.40000 VES
10000 LSL19,480.80000 VES