1 currency-names.VES sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền VES sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ves
0,02 gip

Bs.1,000 VES = £0,02179 GIP

Mid-market exchange rate at 00:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Bảng Gibraltar
1 VES0.02179 GIP
5 VES0.10897 GIP
10 VES0.21794 GIP
20 VES0.43588 GIP
50 VES1.08970 GIP
100 VES2.17940 GIP
250 VES5.44850 GIP
500 VES10.89700 GIP
1000 VES21.79400 GIP
2000 VES43.58800 GIP
5000 VES108.97000 GIP
10000 VES217.94000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / currency.VES
1 GIP45.88430 VES
5 GIP229.42150 VES
10 GIP458.84300 VES
20 GIP917.68600 VES
50 GIP2,294.21500 VES
100 GIP4,588.43000 VES
250 GIP11,471.07500 VES
500 GIP22,942.15000 VES
1000 GIP45,884.30000 VES
2000 GIP91,768.60000 VES
5000 GIP229,421.50000 VES
10000 GIP458,843.00000 VES