1 Bảng Gibraltar sang currency-names.VES

Đổi tiền GIP sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gip
46,49 ves

£1,000 GIP = Bs.46,49 VES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / currency.VES
1 GIP46.48670 VES
5 GIP232.43350 VES
10 GIP464.86700 VES
20 GIP929.73400 VES
50 GIP2,324.33500 VES
100 GIP4,648.67000 VES
250 GIP11,621.67500 VES
500 GIP23,243.35000 VES
1000 GIP46,486.70000 VES
2000 GIP92,973.40000 VES
5000 GIP232,433.50000 VES
10000 GIP464,867.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Bảng Gibraltar
1 VES0.02151 GIP
5 VES0.10756 GIP
10 VES0.21512 GIP
20 VES0.43023 GIP
50 VES1.07558 GIP
100 VES2.15115 GIP
250 VES5.37787 GIP
500 VES10.75575 GIP
1000 VES21.51150 GIP
2000 VES43.02300 GIP
5000 VES107.55750 GIP
10000 VES215.11500 GIP