1 nghìn Bảng Gibraltar sang currency-names.VES

Đổi tiền GIP sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gip
46.561,30 ves

£1,000 GIP = Bs.46,56 VES

Mid-market exchange rate at 19:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / currency.VES
1 GIP46.56130 VES
5 GIP232.80650 VES
10 GIP465.61300 VES
20 GIP931.22600 VES
50 GIP2,328.06500 VES
100 GIP4,656.13000 VES
250 GIP11,640.32500 VES
500 GIP23,280.65000 VES
1000 GIP46,561.30000 VES
2000 GIP93,122.60000 VES
5000 GIP232,806.50000 VES
10000 GIP465,613.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Bảng Gibraltar
1 VES0.02148 GIP
5 VES0.10739 GIP
10 VES0.21477 GIP
20 VES0.42954 GIP
50 VES1.07385 GIP
100 VES2.14770 GIP
250 VES5.36925 GIP
500 VES10.73850 GIP
1000 VES21.47700 GIP
2000 VES42.95400 GIP
5000 VES107.38500 GIP
10000 VES214.77000 GIP