Som Uzbekistan sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền UZS sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uzs
48 xof

so'm1,000 UZS = CFA0,04829 XOF

Mid-market exchange rate at 01:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Franc CFA Tây Phi
1 UZS0.04829 XOF
5 UZS0.24143 XOF
10 UZS0.48285 XOF
20 UZS0.96570 XOF
50 UZS2.41426 XOF
100 UZS4.82852 XOF
250 UZS12.07130 XOF
500 UZS24.14260 XOF
1000 UZS48.28520 XOF
2000 UZS96.57040 XOF
5000 UZS241.42600 XOF
10000 UZS482.85200 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Som Uzbekistan
1 XOF20.71030 UZS
5 XOF103.55150 UZS
10 XOF207.10300 UZS
20 XOF414.20600 UZS
50 XOF1,035.51500 UZS
100 XOF2,071.03000 UZS
250 XOF5,177.57500 UZS
500 XOF10,355.15000 UZS
1000 XOF20,710.30000 UZS
2000 XOF41,420.60000 UZS
5000 XOF103,551.50000 UZS
10000 XOF207,103.00000 UZS