2.000 Som Uzbekistan sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền UZS sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 uzs
97 xof

so'm1,000 UZS = CFA0,04856 XOF

Mid-market exchange rate at 13:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Franc CFA Tây Phi
1 UZS0.04856 XOF
5 UZS0.24280 XOF
10 UZS0.48560 XOF
20 UZS0.97121 XOF
50 UZS2.42802 XOF
100 UZS4.85603 XOF
250 UZS12.14008 XOF
500 UZS24.28015 XOF
1000 UZS48.56030 XOF
2000 UZS97.12060 XOF
5000 UZS242.80150 XOF
10000 UZS485.60300 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Som Uzbekistan
1 XOF20.59290 UZS
5 XOF102.96450 UZS
10 XOF205.92900 UZS
20 XOF411.85800 UZS
50 XOF1,029.64500 UZS
100 XOF2,059.29000 UZS
250 XOF5,148.22500 UZS
500 XOF10,296.45000 UZS
1000 XOF20,592.90000 UZS
2000 XOF41,185.80000 UZS
5000 XOF102,964.50000 UZS
10000 XOF205,929.00000 UZS