Som Uzbekistan sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền UZS sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uzs
3,11 uah

so'm1,000 UZS = ₴0,003112 UAH

Mid-market exchange rate at 17:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Hryvnia Ukraina
1 UZS0.00311 UAH
5 UZS0.01556 UAH
10 UZS0.03112 UAH
20 UZS0.06224 UAH
50 UZS0.15560 UAH
100 UZS0.31120 UAH
250 UZS0.77800 UAH
500 UZS1.55599 UAH
1000 UZS3.11199 UAH
2000 UZS6.22398 UAH
5000 UZS15.55995 UAH
10000 UZS31.11990 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Som Uzbekistan
1 UAH321.33800 UZS
5 UAH1,606.69000 UZS
10 UAH3,213.38000 UZS
20 UAH6,426.76000 UZS
50 UAH16,066.90000 UZS
100 UAH32,133.80000 UZS
250 UAH80,334.50000 UZS
500 UAH160,669.00000 UZS
1000 UAH321,338.00000 UZS
2000 UAH642,676.00000 UZS
5000 UAH1,606,690.00000 UZS
10000 UAH3,213,380.00000 UZS