500 Som Uzbekistan sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền UZS sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 uzs
0,04 chf

1,000 UZS = 0,00007189 CHF

Mid-market exchange rate at 08:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Franc Thụy Sĩ
1 UZS0.00007 CHF
5 UZS0.00036 CHF
10 UZS0.00072 CHF
20 UZS0.00144 CHF
50 UZS0.00359 CHF
100 UZS0.00719 CHF
250 UZS0.01797 CHF
500 UZS0.03595 CHF
1000 UZS0.07189 CHF
2000 UZS0.14378 CHF
5000 UZS0.35946 CHF
10000 UZS0.71892 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Som Uzbekistan
1 CHF13,909.70000 UZS
5 CHF69,548.50000 UZS
10 CHF139,097.00000 UZS
20 CHF278,194.00000 UZS
50 CHF695,485.00000 UZS
100 CHF1,390,970.00000 UZS
250 CHF3,477,425.00000 UZS
500 CHF6,954,850.00000 UZS
1000 CHF13,909,700.00000 UZS
2000 CHF27,819,400.00000 UZS
5000 CHF69,548,500.00000 UZS
10000 CHF139,097,000.00000 UZS