1 Franc Thụy Sĩ sang Som Uzbekistan

Đổi tiền CHF sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 chf
13.947,20 uzs

1,000 CHF = 13.950 UZS

Mid-market exchange rate at 07:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Som Uzbekistan
1 CHF13,947.20000 UZS
5 CHF69,736.00000 UZS
10 CHF139,472.00000 UZS
20 CHF278,944.00000 UZS
50 CHF697,360.00000 UZS
100 CHF1,394,720.00000 UZS
250 CHF3,486,800.00000 UZS
500 CHF6,973,600.00000 UZS
1000 CHF13,947,200.00000 UZS
2000 CHF27,894,400.00000 UZS
5000 CHF69,736,000.00000 UZS
10000 CHF139,472,000.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Franc Thụy Sĩ
1 UZS0.00007 CHF
5 UZS0.00036 CHF
10 UZS0.00072 CHF
20 UZS0.00143 CHF
50 UZS0.00358 CHF
100 UZS0.00717 CHF
250 UZS0.01792 CHF
500 UZS0.03585 CHF
1000 UZS0.07170 CHF
2000 UZS0.14340 CHF
5000 UZS0.35849 CHF
10000 UZS0.71699 CHF