Peso Uruguay sang Bảng Jersey

Đổi tiền UYU sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uyu
21,03 jep

1,000 UYU = 0,02103 JEP

Mid-market exchange rate at 07:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Bảng Jersey
1 UYU0.02103 JEP
5 UYU0.10517 JEP
10 UYU0.21034 JEP
20 UYU0.42068 JEP
50 UYU1.05171 JEP
100 UYU2.10341 JEP
250 UYU5.25853 JEP
500 UYU10.51705 JEP
1000 UYU21.03410 JEP
2000 UYU42.06820 JEP
5000 UYU105.17050 JEP
10000 UYU210.34100 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Peso Uruguay
1 JEP47.54180 UYU
5 JEP237.70900 UYU
10 JEP475.41800 UYU
20 JEP950.83600 UYU
50 JEP2,377.09000 UYU
100 JEP4,754.18000 UYU
250 JEP11,885.45000 UYU
500 JEP23,770.90000 UYU
1000 JEP47,541.80000 UYU
2000 JEP95,083.60000 UYU
5000 JEP237,709.00000 UYU
10000 JEP475,418.00000 UYU