10 Bảng Jersey sang Peso Uruguay

Đổi tiền JEP sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 jep
483,74 uyu

£1,000 JEP = $U48,37 UYU

Mid-market exchange rate at 01:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Peso Uruguay
1 JEP48.37370 UYU
5 JEP241.86850 UYU
10 JEP483.73700 UYU
20 JEP967.47400 UYU
50 JEP2,418.68500 UYU
100 JEP4,837.37000 UYU
250 JEP12,093.42500 UYU
500 JEP24,186.85000 UYU
1000 JEP48,373.70000 UYU
2000 JEP96,747.40000 UYU
5000 JEP241,868.50000 UYU
10000 JEP483,737.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Bảng Jersey
1 UYU0.02067 JEP
5 UYU0.10336 JEP
10 UYU0.20672 JEP
20 UYU0.41345 JEP
50 UYU1.03362 JEP
100 UYU2.06724 JEP
250 UYU5.16810 JEP
500 UYU10.33620 JEP
1000 UYU20.67240 JEP
2000 UYU41.34480 JEP
5000 UYU103.36200 JEP
10000 UYU206.72400 JEP