50 Đô-la Mỹ sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền USD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 usd
551,05 sek

1,000 USD = 11,02 SEK

Mid-market exchange rate at 01:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Krona Thụy Điển
1 USD11.02090 SEK
5 USD55.10450 SEK
10 USD110.20900 SEK
20 USD220.41800 SEK
50 USD551.04500 SEK
100 USD1,102.09000 SEK
250 USD2,755.22500 SEK
500 USD5,510.45000 SEK
1000 USD11,020.90000 SEK
2000 USD22,041.80000 SEK
5000 USD55,104.50000 SEK
10000 USD110,209.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Mỹ
1 SEK0.09074 USD
5 SEK0.45368 USD
10 SEK0.90737 USD
20 SEK1.81473 USD
50 SEK4.53683 USD
100 SEK9.07365 USD
250 SEK22.68412 USD
500 SEK45.36825 USD
1000 SEK90.73650 USD
2000 SEK181.47300 USD
5000 SEK453.68250 USD
10000 SEK907.36500 USD