10 nghìn Đô-la Mỹ sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền USD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 usd
109.678 sek

1,000 USD = 10,97 SEK

Mid-market exchange rate at 08:14
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Krona Thụy Điển
1 USD10.96780 SEK
5 USD54.83900 SEK
10 USD109.67800 SEK
20 USD219.35600 SEK
50 USD548.39000 SEK
100 USD1,096.78000 SEK
250 USD2,741.95000 SEK
500 USD5,483.90000 SEK
1000 USD10,967.80000 SEK
2000 USD21,935.60000 SEK
5000 USD54,839.00000 SEK
10000 USD109,678.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Mỹ
1 SEK0.09118 USD
5 SEK0.45588 USD
10 SEK0.91176 USD
20 SEK1.82352 USD
50 SEK4.55879 USD
100 SEK9.11758 USD
250 SEK22.79395 USD
500 SEK45.58790 USD
1000 SEK91.17580 USD
2000 SEK182.35160 USD
5000 SEK455.87900 USD
10000 SEK911.75800 USD