5 Krona Thụy Điển sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền SEK sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sek
0,46 usd

1,000 SEK = 0,09257 USD

Mid-market exchange rate at 03:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Mỹ
1 SEK0.09257 USD
5 SEK0.46284 USD
10 SEK0.92569 USD
20 SEK1.85137 USD
50 SEK4.62843 USD
100 SEK9.25685 USD
250 SEK23.14213 USD
500 SEK46.28425 USD
1000 SEK92.56850 USD
2000 SEK185.13700 USD
5000 SEK462.84250 USD
10000 SEK925.68500 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Krona Thụy Điển
1 USD10.80280 SEK
5 USD54.01400 SEK
10 USD108.02800 SEK
20 USD216.05600 SEK
50 USD540.14000 SEK
100 USD1,080.28000 SEK
250 USD2,700.70000 SEK
500 USD5,401.40000 SEK
1000 USD10,802.80000 SEK
2000 USD21,605.60000 SEK
5000 USD54,014.00000 SEK
10000 USD108,028.00000 SEK