1 nghìn Krona Thụy Điển sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền SEK sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
91,89 usd

kr1,000 SEK = $0,09189 USD

Mid-market exchange rate at 19:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Mỹ
1 SEK0.09189 USD
5 SEK0.45947 USD
10 SEK0.91894 USD
20 SEK1.83787 USD
50 SEK4.59469 USD
100 SEK9.18937 USD
250 SEK22.97343 USD
500 SEK45.94685 USD
1000 SEK91.89370 USD
2000 SEK183.78740 USD
5000 SEK459.46850 USD
10000 SEK918.93700 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Krona Thụy Điển
1 USD10.88210 SEK
5 USD54.41050 SEK
10 USD108.82100 SEK
20 USD217.64200 SEK
50 USD544.10500 SEK
100 USD1,088.21000 SEK
250 USD2,720.52500 SEK
500 USD5,441.05000 SEK
1000 USD10,882.10000 SEK
2000 USD21,764.20000 SEK
5000 USD54,410.50000 SEK
10000 USD108,821.00000 SEK