5.000 Krona Thụy Điển sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền SEK sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 sek
467,05 usd

1,000 SEK = 0,09341 USD

Mid-market exchange rate at 10:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Mỹ
1 SEK0.09341 USD
5 SEK0.46705 USD
10 SEK0.93410 USD
20 SEK1.86820 USD
50 SEK4.67050 USD
100 SEK9.34101 USD
250 SEK23.35253 USD
500 SEK46.70505 USD
1000 SEK93.41010 USD
2000 SEK186.82020 USD
5000 SEK467.05050 USD
10000 SEK934.10100 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Krona Thụy Điển
1 USD10.70550 SEK
5 USD53.52750 SEK
10 USD107.05500 SEK
20 USD214.11000 SEK
50 USD535.27500 SEK
100 USD1,070.55000 SEK
250 USD2,676.37500 SEK
500 USD5,352.75000 SEK
1000 USD10,705.50000 SEK
2000 USD21,411.00000 SEK
5000 USD53,527.50000 SEK
10000 USD107,055.00000 SEK